Bài báo khoa học
NĂM 2021
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Inferring miRNA-disease associations using collaborative filtering and resource allocation on a tripartite graph | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Văn Tỉnh | Lê Thị Tú Kiên, Nguyễn Trần Quốc Vinh, Trần Đăng Hưng | BMC Medical Genomics | 11/1/2021 |
2 | Predicting miRNA–disease associations using improved random walk with restart and integrating multiple similarities | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Văn Tỉnh | Lê Thị Tú Kiên, Thân Quang Khoát, Trần Đăng Hưng | Scientific Reports | 10/1/2021 |
3 | Identification of anticancer drug target genes using an outside competitive dynamics model on cancer signaling networks | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Tiến Dũng | Phạm Đức Tĩnh (Trung tâm Công nghệ thông tin) | Scientific Reports | 7/1/2021 |
4 | Optimization of interval type-2 fuzzy system using the PSO technique for predictive problems | Khoa học máy tính và thông tin | Đặng Trọng Hợp | Ngô Thành Long | Journal of information and telecommunication | 3/1/2021 |
5 | Maximizing lifetime of heterogeneous wireless turnable camera sensor networks ensuring strong barrier coverage | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Thị Mỹ Bình | Journal of Computer Science and Cybernetics | 3/1/2021 | |
6 | Doanh nghiệp chuyển đổi số nếu không muốn bỏ lại phía sau | Kinh tế và kinh doanh | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Vũ Thị Tuyết Mai (Khoa Công nghệ thông tin) | Doanh nghiệp & thương hiệu | 3/1/2021 |
7 | SVM-based Face Recognition through Difference of Gaussians and Local Phase Quantization | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Lan Anh | Ngô Thị Thanh Hòa (Khoa Công nghệ thông tin) | International Journal of Computer Theory and Engineering | 2/1/2021 |
8 | SVM-Based Face Recognition through Difference of Gaussians and Local Phase Quantization | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Thị Cẩm Ngoan | Ngô Thị Thanh Hòa (Khoa Công nghệ thông tin) | International Journal of Computer Theory and Engineering | 2/1/2021 |
9 | Local intensity area descriptor for facial recognition in ideal and noise conditions | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Chí Kiên | Chin-Dar Tseng | Journal of Electronic Imaging | 1/1/2021 |
10 | Face recognition under varying lighting conditions: improving the recognition accuracy for local descriptors based on weber-face followed by difference of Gaussians | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Chí Kiên | Chin-Dar Tseng | Journal of the Chinese Institute of Engineers | 1/1/2021 |
11 | An outer approximate algorithm for the CDC problem with the randomly searched initial solution | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Chí Kiên | Nguyễn Trọng Toàn | Journal of Military Science and Technology | 1/1/2021 |
12 | An efficient algorithm for mining the top-k high utility itemsets, using novel threshold raising and pruning strategies | Khoa học máy tính và thông tin | Đàm Thu Lan (Khoa Công nghệ thông tin) | Knowledge-Based Systems | 1/1/2021 |
NĂM 2020
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Storm surge forecast model using genetic programming | Khoa học máy tính và thông tin | Chu Thị Quyên | Ngô Thị Thanh Hòa (Khoa Công nghệ thông tin) | Journal of Military Science and Technology | 11/1/2020 |
2 | Building a Model for Prediction Exchange Rate from USD to VND Using a Novel Method | Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin | Nguyễn Bá Nghiễn | Nguyễn Thái Cường (Khoa Công nghệ thông tin) | American Journal of Electrical and Computer Engineering | 10/1/2020 |
3 | A Fusion Method to Build A Model for Prediction Exchange Rate from USD to VND | Khoa học máy tính và thông tin | Phạm Thế Anh | International Journal of Engineering Research and Technology | 9/1/2020 | |
4 | Một kỹ thuật phát hiện người đi bộ dựa trên đặc trưng chuyển động | Khoa học máy tính và thông tin | Ngô Đức Vĩnh | Vũ Đức Thái | Tạp chí KHCN ĐH Thái Nguyên | 5/1/2020 |
5 | An Elite Hybrid Particle Swarm Optimization for Solving Minimal Exposure Path Problem in Mobile Wireless Sensor Networks | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Thị Mỹ Bình | Sensors | 5/1/2020 | |
6 | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng chính đến chất lượng khai thác đường cao tốc hà nội – lào cai | Khoa học kỹ thuật và công nghệ khác | Nguyễn Tuấn Tú | Nguyễn Thị Thu Ngà | Tạp chí Cầu Đường Việt Nam | 4/1/2020 |
7 | Efficient meta-heuristic approaches in solving minimal exposure path problem for heterogeneous wireless multimedia sensor networks in internet of things | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Thị Mỹ Bình | Applied Intelligence | 2/1/2020 | |
8 | Phương pháp phân cụm mờ cộng tác đa nhân và ứng dụng vào bài toán xếp loại sinh viên | Khoa học máy tính và thông tin | Đặng Trọng Hợp | Ngô Thành Long | Tạp chí KHCN ĐH Thái Nguyên | 1/1/2020 |
9 | Towards interval-value d fuzzy set-base d collaborative fuzzy clustering algorithms | Khoa học máy tính và thông tin | Đặng Trọng Hợp | Ngô Thành Long | Pattern Recognition | 1/1/2020 |
10 | DCA based algorithms for feature selection in multi-class support vector machine | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Mạnh Cường | Lê Thị Hoài An | Ann Oper Res | 1/1/2020 |
11 | Mod-Müllner: An Efficient Algorithm for Hierarchical Community Analysis in Large Networks | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Mạnh Cường | Brieuc Conan-Guez | International Journal of Social Network Mining | 1/1/2020 |
12 | Qualitative properties of the minimum sum-of-squares clustering problem | Toán học và ứng dụng | Trần Hùng Cường | Nguyễn Đông Yên | Optimization | 1/1/2020 |
13 | On some incremental algorithms for the minimum sum-of-squares clustering problem. Part 2: Incremental DC algorithms | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Hùng Cường | Nguyễn Đông Yên | Journal of Nonlinear and Convex Analysis | 1/1/2020 |
NĂM 2019
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Về một qui trình xây dựng ứng dụng thực tại ảo vào trong giảng dạy các ngành kỹ thuật trong trường đại đọc | Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin | Hà Mạnh Đào | Phạm Văn Chiến (Khoa Điện tử) | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐHCNHN | 12/1/2019 |
2 | Multiple kernel collaborative fuzzy clustering algorithm with weighted super-pixels for satellite image land-cover classification | Khoa học máy tính và thông tin | Đặng Trọng Hợp | Ngô Thành Long | Engineering Applications of Artificial Intelligence | 10/1/2019 |
3 | On some incremental algorithms for the minimum sum-of-squares clustering problem. Part 1: Ordin and Bagirov's incremental algorithm | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Hùng Cường | Nguyễn Đông Yên | Journal of Nonlinear and Convex Analysis | 9/1/2019 |
4 | Tuning pid controller bases on chemical reaction optimization algorithm | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Văn Tỉnh | Tạp chí Khoa học-ĐH Sư phạm HN | 6/1/2019 | |
5 | Một lược đồ chữ ký tập thể xây dựng trên tính khó của việc giải bài toán phân tích số và khai căn trên Zn | Khoa học máy tính và thông tin | Phạm Văn Hiệp | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự | 4/1/2019 | |
6 | Multistage System-Based Machine Learning Techniques for Intrusion Detection in WiFi Network | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | F F Paschenko | Hindawi Journal of Computer Networks and Communications | 4/1/2019 |
7 | Efficient approximation approaches to minimal exposure path problem in probabilistic coverage model for wireless sensor networks | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Thị Mỹ Bình | Elsevier | 3/1/2019 | |
8 | Tunning PID controller base on chemical reaction optimization algorithm | Khoa học kỹ thuật và công nghệ khác | Nguyễn Bá Nghiễn | Nguyễn Văn Tỉnh | Tạp chí Đại học sư phạm | 06/2019 |
NĂM 2018
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Weakly-informed Audio Source Separation based on Nonnegative Matrix Factorization | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Thanh Huân | HN toàn quốc Khoa học trái đất và tài nguyên với phát triển | 12/1/2018 | |
2 | Phát triển thuật toán chữ ký số tập thể | Khoa học máy tính và thông tin | Phạm Văn Hiệp | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự | 11/1/2018 | |
3 | A new incremental semi-supervised graph based clustering | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | F F Paschenko | IEEExplorer | 11/1/2018 |
4 | Chữ ký số - Mô hình ứng dụng và thuật toán | Khoa học máy tính và thông tin | Phạm Văn Hiệp | Hội Nghị khoa học Quốc gia (FAIR) | 8/1/2018 | |
5 | Một thuật toán chữ ký xây dựng trên tính khó của việc giải đồng thời hai bài toán phân tích số và logarit rời rạc | Khoa học máy tính và thông tin | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng | 7/1/2018 | ||
6 | A new memetic algorithm for multiple graph alignment | Khoa học máy tính và thông tin | Lê Như Hiền | VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology | 5/1/2018 | |
7 | Hierarchical closeness-based properties reveal cancer survivability and biomarker genes in molecular signaling networks | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Tiến Dũng | Kwon Yung-Keun | PLOS One | 3/1/2018 |
NĂM 2017
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Predicting the Short-Term Exchange Rate Between United State Dollar and Czech Koruna Using Hilbert-Huang Transform and Fuzzy Logic | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Bá Nghiễn | Advances on P2P, Parallel, Grid, Cloud and Internet Computin | 11/1/2017 | |
2 | Nâng cao chất lượng tiếng nói từ tín hiệu thu âm đơn kênh chứa nhiễu môi trường ở mức cao | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Thanh Huân | Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất | 11/1/2017 | |
3 | Sơ đồ chữ ký số đặc biệt | Khoa học máy tính và thông tin | Phạm Văn Hiệp | Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự | 6/1/2017 | |
4 | Xây dựng mô hình dự đoán chuỗi dữ liệu sử dụng phép biến đổi Hilbert Huang và Fuzzy logic | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Bá Nghiễn | Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐHCNHN | 4/1/2017 |
NĂM 2016
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | FLDS: fast outlier detection based on local density score | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | A N Nazarov | IEEExplorer | 11/1/2016 |
2 | O-LDS: Оптимизация пространства поиска для ускорения алгоритма оценки локальной плотности (Local Density Score) | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | A N Nazarov | Proceedings of MIPT | 8/1/2016 |
3 | Ускорение алгоритма кластеризации DBSCAN за счет использовании алгоритма K-means | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | Information technology | 8/1/2016 | |
4 | An efficient algorithm for mining top-rank-k frequent patterns | Khoa học máy tính và thông tin | Đàm Thu Lan (Khoa Công nghệ thông tin) | Applied Intelligence | 1/1/2016 | |
5 | MORO: a Cytoscape app for relationship analysis between modularity and robustness in large-scale biological networks | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Tiến Dũng | hin-Dar Tseng | BMC Systems Biology | 1/1/2016 |
NĂM 2015
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Một thuật toán phát hiện bất thường dựa vào quỹ đạo trong giám sát video | Khoa học máy tính và thông tin | Ngô Đức Vĩnh | Đỗ Năng Toàn | Chuyên san Các công trình Nghiên cứu và Phát triển về Công nghệ | 12/1/2015 |
2 | Speech enhancement based on nonnegative matrix factorization with mixed group sparsity constraint | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Thanh Huân | SoICT 2015) | 12/1/2015 | |
3 | A hybrid clustering algorithm: The fastdbscan | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | A I Galushkin | IEEExplorer | 11/1/2015 |
4 | Гибридный алгоритм кластеризации FastDBSCAN | Khoa học máy tính và thông tin | Vũ Việt Thắng | A I Galushkin | Proceedings of MIPT | 5/1/2015 |
NĂM 2014
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | Sparse Semi-Supervised Support Vector Machines by DC Programming and DCA | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Mạnh Cường | Lê Thị Hoài An | Neurocomputing | 12/1/2014 |
2 | A DC programming approach for finding Communities in networks | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Mạnh Cường | Lê Thị Hoài An | Neurocomputing | 12/1/2014 |
3 | Self-Organizing Maps by Difference of Convex functions optimization | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Mạnh Cường | Lê Thị Hoài An | Data Mining and Knowledge Discovery | 11/1/2014 |
4 | Hibert Huang Transform and neural networks for Electrocardiogram modeling and prediction | Khoa học máy tính và thông tin | Nguyễn Bá Nghiễn | IEEExplorer | 8/1/2014 | |
5 | Hierarchical closeness efficiently predicts disease genes in a directed signaling network | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Tiến Dũng | Kwon Yung-Keun | Computational Biology and Chemistry | 2/1/2014 |
NĂM 2013
STT | Tên bài báo | Lĩnh vực | Tác giả | Đồng tác giả | Tên tạp chí | Tháng/ Năm đăng |
1 | The relationship between modularity and robustness in signalling networks | Khoa học máy tính và thông tin | Trần Tiến Dũng | Kwon Yung-Keun | Journal of the Royal Society Interface | 9/1/2013 |
Thứ Sáu, 15:52 10/12/2021
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.