Tổng hợp đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2021
NĂM 2021
STT | Tên đề tài | Thành viên thực hiện | Lớp | MSV | Người hướng dẫn |
1 | Phát triển phần mềm tóm tắt nhanh văn bản đa ngôn ngữ theo tiếp cận mạng phức hợp. | Ngô Công Đức (CN) | 2017DHKTPM2 - ĐH K12 | 2017604466 | TS. Trần Tiến Dũng |
2 | Xây dựng ứng dụng hỗ trợ an toàn trong lái xe bằng công nghệ AI | Lê Anh Tuấn (CN) | 2018DHCNTT3 - ĐH K13 | 2018603029 | ThS. Trần Thanh Hùng |
3 | Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng thực tế ảo hỗ trợ giáo dục Quốc phòng – An ninh | Nguyễn Văn Hưng (CN) | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019604370 | ThS. Vũ Đức Huy |
3 | Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng thực tế ảo hỗ trợ giáo dục Quốc phòng – An ninh | Quách Công Hiếu | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019604501 | ThS. Vũ Đức Huy |
3 | Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng thực tế ảo hỗ trợ giáo dục Quốc phòng – An ninh | Nguyễn Anh Đức | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019601675 | ThS. Vũ Đức Huy |
3 | Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng thực tế ảo hỗ trợ giáo dục Quốc phòng – An ninh | Đỗ Thị Thu Hương | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600527 | ThS. Vũ Đức Huy |
4 | Nghiên cứu phát triển ứng dụng phân tích hành vi người dùng sử dụng nền tảng học máy ML.NET | Nguyễn Thị Thủy (CN) | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019605834 | TS. Phạm Văn Hà |
4 | Nghiên cứu phát triển ứng dụng phân tích hành vi người dùng sử dụng nền tảng học máy ML.NET | Lê Mạnh Cường | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019605530 | TS. Phạm Văn Hà |
5 | Nghiên cứu phát triển một số bài thí nghiệm vật lý ảo trên môi trường web sử dụng HTML5 và ngôn ngữ Script | Lù Thị Thu Hằng (CN) | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600148 | TS. Phạm Văn Hà |
5 | Nghiên cứu phát triển một số bài thí nghiệm vật lý ảo trên môi trường web sử dụng HTML5 và ngôn ngữ Script | Phạm Thị Việt Anh | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600941 | TS. Phạm Văn Hà |
5 | Nghiên cứu phát triển một số bài thí nghiệm vật lý ảo trên môi trường web sử dụng HTML5 và ngôn ngữ Script | Đỗ Thị Băng Nhi | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019601360 | TS. Phạm Văn Hà |
6 | Nghiên cứu các kỹ thuật của trí tuệ nhân tạo và các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning ứng dụng xây dựng hệ thống hỗ trợ các dịch vụ | Phạm Ngọc Huân (CN) | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019603220 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
6 | Nghiên cứu các kỹ thuật của trí tuệ nhân tạo và các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning ứng dụng xây dựng hệ thống hỗ trợ các dịch vụ | Phí Trung Hiếu | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019604623 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
6 | Nghiên cứu các kỹ thuật của trí tuệ nhân tạo và các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning ứng dụng xây dựng hệ thống hỗ trợ các dịch vụ | Nguyễn Lương Bằng | 2017DHCNTT1 - ĐH K12 | 2017600784 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
7 | Nghiên cứu các kỹ thuật của Trí tuệ nhân tạo cùng các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning và ứng dụng cho bài toán hỗ trợ xử lý bệnh | Nguyễn Đức Huy (CN) | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600205 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
7 | Nghiên cứu các kỹ thuật của Trí tuệ nhân tạo cùng các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning và ứng dụng cho bài toán hỗ trợ xử lý bệnh | Nguyễn Viết Dương | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600693 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
7 | Nghiên cứu các kỹ thuật của Trí tuệ nhân tạo cùng các mô hình học máy Deep Learning, Support Vector Machine, Transfer Learning và ứng dụng cho bài toán hỗ trợ xử lý bệnh | Đào Văn Nguyên | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600731 | TS. Nguyễn Mạnh Cường |
8 | Xây dựng website quản lý đề thi cho trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội bằng framework Lavarel | Nguyễn Xuân Giang (CN) | 2019DHHTTT1 - ĐH K14 | 2019600275 | ThS. Đoàn Văn Trung |
8 | Xây dựng website quản lý đề thi cho trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội bằng framework Lavarel | Ngô Khương Duy | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600278 | ThS. Đoàn Văn Trung |
8 | Xây dựng website quản lý đề thi cho trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội bằng framework Lavarel | Lê Mạnh Hùng | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600898 | ThS. Đoàn Văn Trung |
8 | Xây dựng website quản lý đề thi cho trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội bằng framework Lavarel | Đào Văn Hoàng | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020602282 | ThS. Đoàn Văn Trung |
9 | Điểm danh trong lớp học bằng khuôn mặt ứng dụng kỹ thuật hoc sâu | Lê Văn Hùng (CN) | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019600006 | TS. Trần Hùng Cường |
9 | Điểm danh trong lớp học bằng khuôn mặt ứng dụng kỹ thuật hoc sâu | Nguyễn Đình Tùng Lâm | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019604335 | TS. Trần Hùng Cường |
9 | Điểm danh trong lớp học bằng khuôn mặt ứng dụng kỹ thuật hoc sâu | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602307 | TS. Trần Hùng Cường |
9 | Điểm danh trong lớp học bằng khuôn mặt ứng dụng kỹ thuật hoc sâu | Trần Minh Thắng | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020604176 | TS. Trần Hùng Cường |
9 | Điểm danh trong lớp học bằng khuôn mặt ứng dụng kỹ thuật hoc sâu | Nguyễn Lương Nam Anh | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020605072 | TS. Trần Hùng Cường |
10 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chuẩn đoán bệnh theo đông y | Mai Đăng Khoa (CN) | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019606886 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy |
10 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chuẩn đoán bệnh theo đông y | Phạm Hoàng Long | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019605663 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy |
10 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chuẩn đoán bệnh theo đông y | Quyền Ngọc Minh | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019606061 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy |
11 | Xây dựng website quản lý kho hàng cho doanh nghiệp vận tải bằng framework Lavarel | Nguyễn Quốc Khánh (CN) | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020607299 | ThS. Lê Anh Thắng |
11 | Xây dựng website quản lý kho hàng cho doanh nghiệp vận tải bằng framework Lavarel | Nguyễn Quốc Minh | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020606706 | ThS. Lê Anh Thắng |
11 | Xây dựng website quản lý kho hàng cho doanh nghiệp vận tải bằng framework Lavarel | Ngô Quang Nhật Minh | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020607600 | ThS. Lê Anh Thắng |
11 | Xây dựng website quản lý kho hàng cho doanh nghiệp vận tải bằng framework Lavarel | Hồ Quang Anh | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020606090 | ThS. Lê Anh Thắng |
11 | Xây dựng website quản lý kho hàng cho doanh nghiệp vận tải bằng framework Lavarel | Trần Khánh Toàn | 2020DHCNTT4 - ĐH K15 | 2020604672 | ThS. Lê Anh Thắng |
12 | Tìm hiểu và áp dụng công nghệ Ajax để tăng tốc độ truy cập website. | Hoàng Văn Mạnh (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019607142 | ThS. Đăng Quỳnh Nga |
12 | Tìm hiểu và áp dụng công nghệ Ajax để tăng tốc độ truy cập website. | Quách Văn Long | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019605768 | ThS. Đăng Quỳnh Nga |
12 | Tìm hiểu và áp dụng công nghệ Ajax để tăng tốc độ truy cập website. | Trần Đình Huân | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019605953 | ThS. Đăng Quỳnh Nga |
12 | Tìm hiểu và áp dụng công nghệ Ajax để tăng tốc độ truy cập website. | Cao Văn Nhật | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606407 | ThS. Đăng Quỳnh Nga |
13 | Nghiên cứu về kỹ thuật Web API và tích hợp Web API vào Website bán hàng. | Ngô Canh Thìn (CN) | 2018DHKTPM2 - ĐH K13 | 2018603396 | ThS. Đỗ Ngọc Sơn |
14 | Nghiên cứu, phát hiện và đánh giá quảng cáo độc hại trên website | Nguyễn Ngọc Hoài (CN) | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602164 | ThS. Phạm Thị Kim Phượng |
14 | Nghiên cứu, phát hiện và đánh giá quảng cáo độc hại trên website | Lê Thị Hiền | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602522 | ThS. Phạm Thị Kim Phượng |
14 | Nghiên cứu, phát hiện và đánh giá quảng cáo độc hại trên website | Trần Thị Duyên | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019601922 | ThS. Phạm Thị Kim Phượng |
14 | Nghiên cứu, phát hiện và đánh giá quảng cáo độc hại trên website | Phan Thị Yến Linh | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602542 | ThS. Phạm Thị Kim Phượng |
14 | Nghiên cứu, phát hiện và đánh giá quảng cáo độc hại trên website | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602307 | ThS. Phạm Thị Kim Phượng |
15 | Nghiên cứu các phương pháp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụng | Đinh Văn Chính (CN) | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605509 | ThS. Lê Thị Thủy |
15 | Nghiên cứu các phương pháp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụng | Nguyễn Mạnh Cường | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602104 | ThS. Lê Thị Thủy |
15 | Nghiên cứu các phương pháp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụng | Nguyễn Trung Dũng | 2019DHCNTT6 - ĐH K14 | 2019606876 | ThS. Lê Thị Thủy |
16 | Thu thập chỉ số điện nước tự động ứng dụng kỹ thuật học sâu | Nguyễn Văn Thùy (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606418 | ThS. Lê Thị Thủy |
17 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng vào bài toán phát hiện sản phẩm lỗi | Cao Bá Lộc (CN) | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600137 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
17 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng vào bài toán phát hiện sản phẩm lỗi | Lê Minh Hiếu | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600767 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
17 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng vào bài toán phát hiện sản phẩm lỗi | Lương Thị Sao Mai | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600983 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
18 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng xây dựng dây truyền phân loại hoa quả tự động | Lê Quảng Nam (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606618 | ThS. Mai Thanh Hồng |
18 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng xây dựng dây truyền phân loại hoa quả tự động | Nguyễn Thành Dương | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019605419 | ThS. Mai Thanh Hồng |
18 | Nghiên cứu các kỹ thuật học máy và ứng dụng xây dựng dây truyền phân loại hoa quả tự động | Vũ Đức Cường | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019604171 | ThS. Mai Thanh Hồng |
19 | Nghiên cứu thuật toán phân lớp K-láng giềng gần nhất và ứng dụng thuật toán để phân loại văn bản | Nguyễn Thị Huyền (CN) | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602571 | ThS. Mai Thanh Hồng |
19 | Nghiên cứu thuật toán phân lớp K-láng giềng gần nhất và ứng dụng thuật toán để phân loại văn bản | Trần Hà Bắc | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602145 | ThS. Mai Thanh Hồng |
19 | Nghiên cứu thuật toán phân lớp K-láng giềng gần nhất và ứng dụng thuật toán để phân loại văn bản | Nguyễn Việt Trung | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019603066 | ThS. Mai Thanh Hồng |
20 | Nghiên cứu Web 3D và ứng dụng hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc sách cho trẻ em. | Đinh Thị Trang | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603537 | ThS. Vũ Minh Yến |
20 | Nghiên cứu Web 3D và ứng dụng hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc sách cho trẻ em. | Hà Ngọc Ánh | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603418 | ThS. Vũ Minh Yến |
20 | Nghiên cứu Web 3D và ứng dụng hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc sách cho trẻ em. | Nguyễn Văn Cường | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603377 | ThS. Vũ Minh Yến |
20 | Nghiên cứu Web 3D và ứng dụng hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc sách cho trẻ em. | Trần Thị Thu | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603525 | ThS. Vũ Minh Yến |
21 | Nghiên cứu xử lý multiplayer trong ứng dụng 3D. | Đào Văn Nguyên (CN) | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600731 | ThS. Vũ Minh Yến |
21 | Nghiên cứu xử lý multiplayer trong ứng dụng 3D. | Phạm Thế Phúc | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600331 | ThS. Vũ Minh Yến |
22 | Nghiên cứu MongoDB và ứng dụng trong cân bằng tải | Mai Thị Hường (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019605690 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
22 | Nghiên cứu MongoDB và ứng dụng trong cân bằng tải | Nguyễn Khắc Huy | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606088 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
22 | Nghiên cứu MongoDB và ứng dụng trong cân bằng tải | Tạ Văn Hiếu | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019605809 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
22 | Nghiên cứu MongoDB và ứng dụng trong cân bằng tải | Trần Huy Cảnh | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019605959 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
23 | Xây dựng website Quản lý kết quả học tập và trao đổi thông tin giữa giáo viên và phụ huynh học sinh trong học online | Phạm Văn Biển (CN) | 2019DHCNTT6 - ĐH K14 | 2019607190 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
23 | Xây dựng website Quản lý kết quả học tập và trao đổi thông tin giữa giáo viên và phụ huynh học sinh trong học online | Tạ Việt Khang | 2019DHCNTT6 - ĐH K14 | 2019607077 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
23 | Xây dựng website Quản lý kết quả học tập và trao đổi thông tin giữa giáo viên và phụ huynh học sinh trong học online | Nguyễn Thi Mời | 2019DHCNTT6 - ĐH K14 | 2019606729 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
24 | Xây dựng ứng dụng trải nghiệm của một thanh niên tình nguyện FIT-HAUI | Nguyễn Hoàng Minh (CN) | 2018DHHTTT2 - ĐH K13 | 2018604714 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
24 | Xây dựng ứng dụng trải nghiệm của một thanh niên tình nguyện FIT-HAUI | Nguyễn Thị Huyền | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602571 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
24 | Xây dựng ứng dụng trải nghiệm của một thanh niên tình nguyện FIT-HAUI | Trần Đức Long | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020600014 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
25 | Xây dựng ứng dụng di động quản lý hoạt động của các thiết bị điện từ xa | Trương Thị Thu Phương (CN) | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605502 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
25 | Xây dựng ứng dụng di động quản lý hoạt động của các thiết bị điện từ xa | Nguyễn Vũ Chí Tình | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605521 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
25 | Xây dựng ứng dụng di động quản lý hoạt động của các thiết bị điện từ xa | Hà Thị Phượng | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605499 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
2526 | Xây dựng ứng dụng di động quản lý hoạt động của các thiết bị điện từ xa | Hà Văn Phòng | 2019DHCNTT6 - ĐH K14 | 2019606680 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
26 | Xây dựng website hỗ trợ học lập trình Web | Vũ Đình Quân (CN) | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020606122 | ThS. Đỗ Sinh Trường |
26 | Xây dựng website hỗ trợ học lập trình Web | Nguyễn Anh Tú | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020600692 | ThS. Đỗ Sinh Trường |
26 | Xây dựng website hỗ trợ học lập trình Web | Trần Huy Thắng | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020607321 | ThS. Đỗ Sinh Trường |
26 | Xây dựng website hỗ trợ học lập trình Web | Trần Văn Hoàng | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020603969 | ThS. Đỗ Sinh Trường |
26 | Xây dựng website hỗ trợ học lập trình Web | Đinh Khắc Tuấn | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020605847 | ThS. Đỗ Sinh Trường |
27 | Nghiên cứu mạng Resnet và ứng dụng cho bài toán phân loại ảnh. | Nguyễn Hồng Phong (CN) | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605743 | TS. Trần Hùng Cường |
27 | Nghiên cứu mạng Resnet và ứng dụng cho bài toán phân loại ảnh. | Đặng Đình Phức | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605425 | TS. Trần Hùng Cường |
27 | Nghiên cứu mạng Resnet và ứng dụng cho bài toán phân loại ảnh. | Vi Văn Oanh | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605363 | TS. Trần Hùng Cường |
27 | Nghiên cứu mạng Resnet và ứng dụng cho bài toán phân loại ảnh. | Hạ Ngọc Nam | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605908 | TS. Trần Hùng Cường |
27 | Nghiên cứu mạng Resnet và ứng dụng cho bài toán phân loại ảnh. | Vũ Thị Bình Yên | 2019DHKTPM2 - ĐH K14 | 2019602188 | TS. Trần Hùng Cường |
28 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đăng nhập tự động bằng nhận diện khuôn mặt | Nguyễn Lương Hùng (CN) | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019601064 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
28 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đăng nhập tự động bằng nhận diện khuôn mặt | Nguyễn Đình Huân | 2019DHKTPM2 - ĐH K14 | 2019602287 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
28 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đăng nhập tự động bằng nhận diện khuôn mặt | Bùi Việt Hoàng | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019606167 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
28 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đăng nhập tự động bằng nhận diện khuôn mặt | Trần Khắc Bình Dương | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600234 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
29 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống phát hiện đám đông hỗ trợ cảnh báo nguy cơ lây nhiễm virus Corona | Nguyễn Minh Trường (CN) | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019603566 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
29 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống phát hiện đám đông hỗ trợ cảnh báo nguy cơ lây nhiễm virus Corona | Cù Việt Hưng | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019602993 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
29 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống phát hiện đám đông hỗ trợ cảnh báo nguy cơ lây nhiễm virus Corona | Đường Ngọc Khanh | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019603738 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
29 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống phát hiện đám đông hỗ trợ cảnh báo nguy cơ lây nhiễm virus Corona | Quách Phương Thảo | 2018DHCNTT1 - ĐH K13 | 2018600769 | ThS. Nguyễn Lan Anh |
30 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi nguy hiểm | Nguyễn Nhật Minh (CN) | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019600285 | ThS. Chu Thị Quyên |
30 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi nguy hiểm | Đỗ Viết Thịnh | 2019DHCNTT3 - ĐH K14 | 2019603545 | ThS. Chu Thị Quyên |
30 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi nguy hiểm | Phạm Văn Tiến | 2019DHCNTT5 - ĐH K14 | 2019605219 | ThS. Chu Thị Quyên |
30 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi nguy hiểm | Vũ Trọng Tuấn | 2019DHKTPM1 - ĐH K14 | 2019601439 | ThS. Chu Thị Quyên |
30 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi nguy hiểm | Trần Quang Vinh | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600230 | ThS. Chu Thị Quyên |
31 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống cảnh báo người lạ đột nhập trong nhà | Phạm Thị Thanh (CN) | 2018DHCNTT1 - ĐH K13 | 2018600228 | ThS. Ngô Thị Thanh Hòa |
31 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống cảnh báo người lạ đột nhập trong nhà | Đinh Công Nhật | 2019DHKHMT1 - ĐH K14 | 2019601038 | ThS. Ngô Thị Thanh Hòa |
32 | Nghiên cứu một số thuật toán xử lý ảnh và ứng dụng vào bài toán nhận dạng chữ số | Bùi Hải Linh (CN) | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020606348 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Ngoan |
32 | Nghiên cứu một số thuật toán xử lý ảnh và ứng dụng vào bài toán nhận dạng chữ số | Đinh Văn Duy | 2021DHCNTT4 - ĐH K16 | 2021604611 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Ngoan |
32 | Nghiên cứu một số thuật toán xử lý ảnh và ứng dụng vào bài toán nhận dạng chữ số | Nguyễn Trung Nghĩa | 2021DHKTPM1 - ĐH K16 | 2021601003 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Ngoan |
32 | Nghiên cứu một số thuật toán xử lý ảnh và ứng dụng vào bài toán nhận dạng chữ số | Lê Đức Tiệp | 2020DHCNTT3 - ĐH K15 | 2020603171 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Ngoan |
32 | Nghiên cứu một số thuật toán xử lý ảnh và ứng dụng vào bài toán nhận dạng chữ số | Phan Mạnh Tuân | 2020DHCNTT5 - ĐH K15 | 2020606615 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Ngoan |
33 | Tìm hiểu về thuật toán ghép đôi và xây dựng hệ thống ghép cặp học nhóm cho sinh viên trên nền tảng Node.JS và framework React.JS. | Đặng Đức Bảo Dũng (CN) | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020607370 | ThS. Trịnh Bá Quý |
33 | Tìm hiểu về thuật toán ghép đôi và xây dựng hệ thống ghép cặp học nhóm cho sinh viên trên nền tảng Node.JS và framework React.JS. | Lý Thị Dung | 2020DHCNTT4 - ĐH K15 | 2020605590 | ThS. Trịnh Bá Quý |
33 | Tìm hiểu về thuật toán ghép đôi và xây dựng hệ thống ghép cặp học nhóm cho sinh viên trên nền tảng Node.JS và framework React.JS. | Nguyễn Văn Thọ | 2020DHCNTT4 - ĐH K15 | 2020605224 | ThS. Trịnh Bá Quý |
33 | Tìm hiểu về thuật toán ghép đôi và xây dựng hệ thống ghép cặp học nhóm cho sinh viên trên nền tảng Node.JS và framework React.JS. | Nguyễn Duy Trường | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019501422 | ThS. Trịnh Bá Quý |
33 | Tìm hiểu về thuật toán ghép đôi và xây dựng hệ thống ghép cặp học nhóm cho sinh viên trên nền tảng Node.JS và framework React.JS. | Nguyễn Đức Long | 2019DHCNTT1 - ĐH K14 | 2019600122 | ThS. Trịnh Bá Quý |
34 | Phát triển ứng dụng Food Delivery App dùng để đặt và giao đồ ăn dành cho các cửa hàng có sử dụng dịch vụ trực tuyến | Vũ Văn Khánh (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606174 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
34 | Phát triển ứng dụng Food Delivery App dùng để đặt và giao đồ ăn dành cho các cửa hàng có sử dụng dịch vụ trực tuyến | Dương Văn Hùng | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606771 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
34 | Phát triển ứng dụng Food Delivery App dùng để đặt và giao đồ ăn dành cho các cửa hàng có sử dụng dịch vụ trực tuyến | Hoàng Công Trung | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020608135 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
34 | Phát triển ứng dụng Food Delivery App dùng để đặt và giao đồ ăn dành cho các cửa hàng có sử dụng dịch vụ trực tuyến | Lại Hoàng Tùng | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020607981 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
35 | Phát triển phần mềm quản lý cửa hàng cafe dựa trên nền tảng công nghệ di động và cơ sở dữ liệu thời gian thực. | Hoàng Chí Bằng (CN) | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020605671 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
35 | Phát triển phần mềm quản lý cửa hàng cafe dựa trên nền tảng công nghệ di động và cơ sở dữ liệu thời gian thực. | Văn Minh Dương | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020604910 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
35 | Phát triển phần mềm quản lý cửa hàng cafe dựa trên nền tảng công nghệ di động và cơ sở dữ liệu thời gian thực. | Nguyễn Xuân Vũ | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020604859 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
35 | Phát triển phần mềm quản lý cửa hàng cafe dựa trên nền tảng công nghệ di động và cơ sở dữ liệu thời gian thực. | Phạm Hoàng Đức Tài | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020603679 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
35 | Phát triển phần mềm quản lý cửa hàng cafe dựa trên nền tảng công nghệ di động và cơ sở dữ liệu thời gian thực. | Đoàn Duy Thành | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020603903 | ThS. Nguyễn Thái Cường |
36 | Tìm hiểu về phương pháp lấy tin tự động, ứng dụng xây dựng module thu thập tin tức và đăng tin đoàn hội tự động. | Lê Thị Thanh Hoa (CN) | 2019DHKTPM4 - ĐH K14 | 2019606480 | ThS. Trịnh Bá Quý |
36 | Tìm hiểu về phương pháp lấy tin tự động, ứng dụng xây dựng module thu thập tin tức và đăng tin đoàn hội tự động. | Nguyễn Văn Nam | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603374 | ThS. Trịnh Bá Quý |
36 | Tìm hiểu về phương pháp lấy tin tự động, ứng dụng xây dựng module thu thập tin tức và đăng tin đoàn hội tự động. | Nguyễn Thanh Tùng | 2019DHKHM1 - ĐH K14 | 2019601681 | ThS. Trịnh Bá Quý |
36 | Tìm hiểu về phương pháp lấy tin tự động, ứng dụng xây dựng module thu thập tin tức và đăng tin đoàn hội tự động. | Dương Thị Lan Phương | 2019DHHTTT2 - ĐH K14 | 2019605132 | ThS. Trịnh Bá Quý |
37 | Nghiên cứu mạng neural và ứng dụng trong nhận dạng chữ số in | Nguyễn Văn Thành (CN) | 2020DHCNTT3 - ĐH K15 | 2020604283 | ThS. Chu Thị Quyên |
37 | Nghiên cứu mạng neural và ứng dụng trong nhận dạng chữ số in | Nguyễn Công Thành | 2020DHCNTT3 - ĐH K15 | 2020603178 | ThS. Chu Thị Quyên |
37 | Nghiên cứu mạng neural và ứng dụng trong nhận dạng chữ số in | Nguyễn Thị Thương | 2020DHCNTT3 - ĐH K15 | 2020603814 | ThS. Chu Thị Quyên |
38 | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và xây dựng sàn đấu giá | Đặng Đức Mạnh (CN) | 2020DHKTPM3 - ĐH K15 | 2020604935 | TS. Đặng Trọng Hợp |
38 | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và xây dựng sàn đấu giá | Nguyễn Viết Trí | 2018DHCNTT5 - ĐH K13 | 2018604596 | TS. Đặng Trọng Hợp |
38 | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và xây dựng sàn đấu giá | Bùi Việt Dũng | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020607151 | TS. Đặng Trọng Hợp |
38 | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và xây dựng sàn đấu giá | Hà Văn Hiển | 2018DHCNTT6 - ĐH K13 | 2018604963 | TS. Đặng Trọng Hợp |
39 | Phát triển ứng dụng Web hỗ trợ cộng đồng sinh viên | Nguyễn Đức Đăng (CN) | 2020DHKTPM2 - ĐH K15 | 2020603392 | TS. Hà Mạnh Đào |
39 | Phát triển ứng dụng Web hỗ trợ cộng đồng sinh viên | Nguyễn Viết An | 2020DHKTPM2 - ĐH K15 | 2020603745 | TS. Hà Mạnh Đào |
39 | Phát triển ứng dụng Web hỗ trợ cộng đồng sinh viên | Hoàng Hữu Đạt | 2020DHKTPM2 - ĐH K15 | 2020603866 | TS. Hà Mạnh Đào |
39 | Phát triển ứng dụng Web hỗ trợ cộng đồng sinh viên | Đỗ Thành Đạt | 2020DHKTPM2 - ĐH K15 | 2020603842 | TS. Hà Mạnh Đào |
40 | Nghiên cứu công nghệ làm phim 3D và ứng dụng trong quảng cáo mạng xã hội | Đinh Anh Minh (CN) | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020607249 | ThS. Nguyễn Thị Nhung |
40 | Nghiên cứu công nghệ làm phim 3D và ứng dụng trong quảng cáo mạng xã hội | Phùng Thu Linh | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020605635 | ThS. Nguyễn Thị Nhung |
40 | Nghiên cứu công nghệ làm phim 3D và ứng dụng trong quảng cáo mạng xã hội | Nguyễn Thị Thủy | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020606056 | ThS. Nguyễn Thị Nhung |
40 | Nghiên cứu công nghệ làm phim 3D và ứng dụng trong quảng cáo mạng xã hội | Trần Minh Phương | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020604508 | ThS. Nguyễn Thị Nhung |
40 | Nghiên cứu công nghệ làm phim 3D và ứng dụng trong quảng cáo mạng xã hội | Nguyễn Anh Tuấn | 2020DHHTTT2 - ĐH K15 | 2020603500 | ThS. Nguyễn Thị Nhung |
41 | Xây dựng ứng dụng web phục vụ học và thi trực tuyến các môn lập trình | Nguyễn Quốc Duy (CN) | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019603906 | ThS. Phạm Thế Anh |
41 | Xây dựng ứng dụng web phục vụ học và thi trực tuyến các môn lập trình | Phan Quốc Khánh | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019604796 | ThS. Phạm Thế Anh |
41 | Xây dựng ứng dụng web phục vụ học và thi trực tuyến các môn lập trình | Hà Quốc Phong | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019604846 | ThS. Phạm Thế Anh |
41 | Xây dựng ứng dụng web phục vụ học và thi trực tuyến các môn lập trình | Trần Xuân Quyền | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019604313 | ThS. Phạm Thế Anh |
41 | Xây dựng ứng dụng web phục vụ học và thi trực tuyến các môn lập trình | Lê Văn Tâm | 2019DHCNTT4 - ĐH K14 | 2019604540 | ThS. Phạm Thế Anh |
42 | Xây dựng ứng dụng web sử dụng luật kết hợp để trợ giúp mua hàng | Nguyễn Tiến Dũng (CN) | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020600278 | ThS. Nguyễn Thanh Hải |
42 | Xây dựng ứng dụng web sử dụng luật kết hợp để trợ giúp mua hàng | Phạm Hoàng Tiến | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020600235 | ThS. Nguyễn Thanh Hải |
42 | Xây dựng ứng dụng web sử dụng luật kết hợp để trợ giúp mua hàng | Cao Văn Sơn | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020600313 | ThS. Nguyễn Thanh Hải |
42 | Xây dựng ứng dụng web sử dụng luật kết hợp để trợ giúp mua hàng | Đào Văn Hiếu | 2020DHKTPM1 - ĐH K15 | 2020600239 | ThS. Nguyễn Thanh Hải |
43 | Xây dựng ứng dụng phục vụ dạy học gia sư trên nền tảng di động. | Nguyễn Mạnh Cường (CN) | 2020DHKHPM2 - ĐH K15 | 2020602722 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
43 | Xây dựng ứng dụng phục vụ dạy học gia sư trên nền tảng di động. | Lê Danh Đại Dương | 2020DHKHPM2 - ĐH K15 | 2020602880 | ThS. Nguyễn Trung Phú |
44 | So sánh và đánh giá các chỉ tiêu kỹ thuật của các nền tảng Framework Java và PHP trong phát triển Web | Trần Hoàng Minh Quang (CN) | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020600527 | ThS. Hoàng Quang Huy |
44 | So sánh và đánh giá các chỉ tiêu kỹ thuật của các nền tảng Framework Java và PHP trong phát triển Web | Phạm Khang Duy | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020601285 | ThS. Hoàng Quang Huy |
44 | So sánh và đánh giá các chỉ tiêu kỹ thuật của các nền tảng Framework Java và PHP trong phát triển Web | Nghiêm Đăng Duy Thắng | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020601070 | ThS. Hoàng Quang Huy |
45 | Nghiên cứu giải pháp phần mềm mô hình hóa không gian nội thất trên nền web. | Nguyễn Văn Thắng (CN) | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020600875 | ThS. Hoàng Quang Huy |
45 | Nghiên cứu giải pháp phần mềm mô hình hóa không gian nội thất trên nền web. | Đỗ Xuân Chiến | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020600227 | ThS. Hoàng Quang Huy |
45 | Nghiên cứu giải pháp phần mềm mô hình hóa không gian nội thất trên nền web. | Nguyễn Văn Việt | 2020DHCNTT1 - ĐH K15 | 2020600886 | ThS. Hoàng Quang Huy |
46 | Nghiên cứu mô hình O2O và xây dựng ứng dụng kết nối bán hàng. | Phạm Hồng Thái (CN) | 2019DHKHMT1 - ĐH K14 | 2019601279 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
46 | Nghiên cứu mô hình O2O và xây dựng ứng dụng kết nối bán hàng. | Phạm Tiến Đạt | 2019DHKHMT1 - ĐH K14 | 2019600473 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan |
47 | Xây dựng ứng dụng web hỗ trợ học tập, tra cứu tài liệu, và lập trình. | Trần Viết Cường (CN) | 2020DHKHMT1 - ĐH K15 | 2020600322 | ThS. Trần Phương Nhung |
47 | Xây dựng ứng dụng web hỗ trợ học tập, tra cứu tài liệu, và lập trình. | Nguyễn Khắc Hiếu | 2019DHKHMT1 - ĐH K14 | 2019602187 | ThS. Trần Phương Nhung |
48 | Ứng dụng chuẩn mật mã dữ liệu (DES) vào hỗ trợ thi tuyển sinh đại học. | Phạm Việt Anh (CN) | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020605676 | ThS. Trần Phương Nhung |
48 | Ứng dụng chuẩn mật mã dữ liệu (DES) vào hỗ trợ thi tuyển sinh đại học. | Lý Trần Hồng Minh | 2020DHKHMT2 - ĐH K15 | 2020605555 | ThS. Trần Phương Nhung |
49 | Nghiên cứu cách mô phỏng và cài đặt khuôn mẫu cho cấu trúc dữ liệu danh sách kế tiếp và ứng dụng trong bài toán quản lý thí sinh bằng ngôn ngữ lập trình C++. | Lê Thị Thu Trà (CN) | 2020DHCNTT2 - ĐH K15 | 2020602050 | ThS. An Văn Minh |
49 | Nghiên cứu cách mô phỏng và cài đặt khuôn mẫu cho cấu trúc dữ liệu danh sách kế tiếp và ứng dụng trong bài toán quản lý thí sinh bằng ngôn ngữ lập trình C++. | Cao Việt Tùng | 2020DHCNTT2 - ĐH K15 | 2020602039 | ThS. An Văn Minh |
49 | Nghiên cứu cách mô phỏng và cài đặt khuôn mẫu cho cấu trúc dữ liệu danh sách kế tiếp và ứng dụng trong bài toán quản lý thí sinh bằng ngôn ngữ lập trình C++. | Đào Đức Cháng | 2020DHCNTT3 - ĐH K15 | 2020603589 | ThS. An Văn Minh |
50 | Nghiên cứu cách mô phỏng và cài đặt khuôn mẫu cho cấu trúc dữ liệu danh sách móc nối và ứng dụng trong bài toán quản lý thư viện bằng ngôn ngữ lập trình C++. | Vũ Văn Huyên (CN) | 2020DHCNTT2 - ĐH K15 | 2020602380 | ThS. An Văn Minh |
50 | Nghiên cứu cách mô phỏng và cài đặt khuôn mẫu cho cấu trúc dữ liệu danh sách móc nối và ứng dụng trong bài toán quản lý thư viện bằng ngôn ngữ lập trình C++. | Đoàn Văn Quân | 2020DHCNTT2 - ĐH K15 | 2020602342 | ThS. An Văn Minh |
51 | Nghiên cứu kiến trúc và tiến trình triển khai CMM/CMMi ứng dụng hỗ trợ cho các tổ chức trong lĩnh vực công nghệ thông tin xây dựng mô hình hoạt động đảm bảo chất lượng đạt chứng chỉ quốc tế CMM/CMMi | Nguyễn Thế Vinh (CN) | 2018DHKTPM1 - ĐH K13 | 2018601797 | TS. Vũ Đình Minh |
51 | Nghiên cứu kiến trúc và tiến trình triển khai CMM/CMMi ứng dụng hỗ trợ cho các tổ chức trong lĩnh vực công nghệ thông tin xây dựng mô hình hoạt động đảm bảo chất lượng đạt chứng chỉ quốc tế CMM/CMMi | Trần Quang Hiếu | 2018DHKTPM2 - ĐH K13 | 2018603244 | TS. Vũ Đình Minh |
51 | Nghiên cứu kiến trúc và tiến trình triển khai CMM/CMMi ứng dụng hỗ trợ cho các tổ chức trong lĩnh vực công nghệ thông tin xây dựng mô hình hoạt động đảm bảo chất lượng đạt chứng chỉ quốc tế CMM/CMMi | Hoàng Tường Vân | 2018DHKTPM1 - ĐH K13 | 2018600791 | TS. Vũ Đình Minh |
51 | Nghiên cứu kiến trúc và tiến trình triển khai CMM/CMMi ứng dụng hỗ trợ cho các tổ chức trong lĩnh vực công nghệ thông tin xây dựng mô hình hoạt động đảm bảo chất lượng đạt chứng chỉ quốc tế CMM/CMMi | Phạm Sơn Việt | 2018DHKTPM1 - ĐH K13 | 2018600121 | TS. Vũ Đình Minh |
51 | Nghiên cứu kiến trúc và tiến trình triển khai CMM/CMMi ứng dụng hỗ trợ cho các tổ chức trong lĩnh vực công nghệ thông tin xây dựng mô hình hoạt động đảm bảo chất lượng đạt chứng chỉ quốc tế CMM/CMMi | Lê Văn Hiệp | 2018DHKTPM1 - ĐH K13 | 2018600001 | TS. Vũ Đình Minh |
52 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa đa nhiệm vụ trong giải quyết bài toán tối ưu | Lê Văn Nghiêm (CN) | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603549 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
52 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa đa nhiệm vụ trong giải quyết bài toán tối ưu | Hoàng Thị Sao Mai | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020608019 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
52 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa đa nhiệm vụ trong giải quyết bài toán tối ưu | Tạ Văn Toàn | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603202 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
52 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa đa nhiệm vụ trong giải quyết bài toán tối ưu | Nguyễn Quang Linh | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020607923 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
52 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa đa nhiệm vụ trong giải quyết bài toán tối ưu | Nguyễn Hoàng Minh | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020608127 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
53 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa giải bài toán tối ưu trong mạng cảm biến không dây | Nguyễn Hoàng Long (CN) | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603194 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
53 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa giải bài toán tối ưu trong mạng cảm biến không dây | Nguyễn Trung Thành | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020608104 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
53 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa giải bài toán tối ưu trong mạng cảm biến không dây | Mai Thế Đoàn | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020607776 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
53 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa giải bài toán tối ưu trong mạng cảm biến không dây | Phùng Thế Khánh | 2020DHCNTT5 - ĐH K15 | 2020606692 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
53 | Nghiên cứu giải thuật tiến hóa giải bài toán tối ưu trong mạng cảm biến không dây | Nguyễn Tuấn Đạt | 2020DHCNTT5 - ĐH K15 | 2020605860 | TS. Nguyễn Thị Mỹ Bình |
54 | Nghiên cứu về học chuyển giao và ứng dụng | Phan Minh Giang (CN) | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602309 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
54 | Nghiên cứu về học chuyển giao và ứng dụng | Trần Hữu Vinh | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019601953 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
54 | Nghiên cứu về học chuyển giao và ứng dụng | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020606909 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
54 | Nghiên cứu về học chuyển giao và ứng dụng | Bùi Anh Tuấn | 2020DHCNTT6 - ĐH K15 | 2020607726 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
55 | Nghiên cứu phương pháp học tăng cường trong giải bài toán tối ưu | Đào Thị Hồng Phương (CN) | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603212 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
55 | Nghiên cứu phương pháp học tăng cường trong giải bài toán tối ưu | Nguyễn Hữu Hoàng | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603331 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
55 | Nghiên cứu phương pháp học tăng cường trong giải bài toán tối ưu | Vũ Văn Hôm | 2018DHCNTT4 - ĐH K13 | 2018603716 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
55 | Nghiên cứu phương pháp học tăng cường trong giải bài toán tối ưu | Hồ Trần Quốc Khánh | 2021DHKHMT1 - ĐH K16 | 2021600310 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
55 | Nghiên cứu phương pháp học tăng cường trong giải bài toán tối ưu | Nguyễn Quang Anh | 2021DHKHMT1 - ĐH K16 | 2021600416 | ThS. Nguyễn Đức Lưu |
56 | Xây dựng chatbot thông minh phục vụ công tác tư vấn học tập cho sinh viên khoa CNTT Đại học công nghiệp Hà Nội | Hoàng Xuân Thiên (CN) | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019605495 | TS. Đỗ Mạnh Hùng |
56 | Xây dựng chatbot thông minh phục vụ công tác tư vấn học tập cho sinh viên khoa CNTT Đại học công nghiệp Hà Nội | Phạm Văn Kiên | 2021DHKTPM1 - ĐH K16 | 2021600266 | TS. Đỗ Mạnh Hùng |
56 | Xây dựng chatbot thông minh phục vụ công tác tư vấn học tập cho sinh viên khoa CNTT Đại học công nghiệp Hà Nội | Vũ Đình Quân | 2020DHKTPM4 - ĐH K15 | 2020606122 | TS. Đỗ Mạnh Hùng |
56 | Xây dựng chatbot thông minh phục vụ công tác tư vấn học tập cho sinh viên khoa CNTT Đại học công nghiệp Hà Nội | Lý Thành Lâm | 2020DHKHMT1 - ĐH K15 | 2020600571 | TS. Đỗ Mạnh Hùng |
56 | Xây dựng chatbot thông minh phục vụ công tác tư vấn học tập cho sinh viên khoa CNTT Đại học công nghiệp Hà Nội | Nguyễn Bá Công | 2020DHKTPM2 - ĐH K15 | 2020603371 | TS. Đỗ Mạnh Hùng |
57 | Xây dựng website hỗ trợ học tập cho sinh viên HaUI. | Đặng Đức Duy (CN) | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020600247 | ThS. Vũ Thị Dương |
57 | Xây dựng website hỗ trợ học tập cho sinh viên HaUI. | Nguyễn Trọng Quân | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020600232 | ThS. Vũ Thị Dương |
57 | Xây dựng website hỗ trợ học tập cho sinh viên HaUI. | Phan Anh Khoa | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020601390 | ThS. Vũ Thị Dương |
57 | Xây dựng website hỗ trợ học tập cho sinh viên HaUI. | Nguyễn Thị Thu Phương | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020602360 | ThS. Vũ Thị Dương |
57 | Xây dựng website hỗ trợ học tập cho sinh viên HaUI. | Nguyễn Văn Lộc | 2020DHHTTT1 - ĐH K15 | 2020602207 | ThS. Vũ Thị Dương |
58 | Nghiên cứu bài toán xác định cảm xúc của sinh viên trong các lớp học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo | Phùng Thế Tài (CN) | 2018DHKTPM2 - ĐH K13 | 2018603371 | TS. Trần Tiến Dũng |
58 | Nghiên cứu bài toán xác định cảm xúc của sinh viên trong các lớp học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo | Lê Hoàng Thạch | 2019DHKTPM3 - ĐH K14 | 2019604052 | TS. Trần Tiến Dũng |
59 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng “Cooking App" dạy nấu ăn trên nền tảng công nghệ mobile | Vũ Minh Tuấn (CN) | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602084 | ThS. Vũ Anh Tú |
59 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng “Cooking App" dạy nấu ăn trên nền tảng công nghệ mobile | Phan Trọng Trường | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602642 | ThS. Vũ Anh Tú |
59 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng “Cooking App" dạy nấu ăn trên nền tảng công nghệ mobile | Bùi Như Toán | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602708 | ThS. Vũ Anh Tú |
59 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng “Cooking App" dạy nấu ăn trên nền tảng công nghệ mobile | Nguyễn Văn Song | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602353 | ThS. Vũ Anh Tú |
59 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng “Cooking App" dạy nấu ăn trên nền tảng công nghệ mobile | Phạm Huy Thành | 2019DHCNTT2 - ĐH K14 | 2019602140 | ThS. Vũ Anh Tú |
Thứ Hai, 12:58 06/12/2021
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.